ANODIZING
Anodizing là một quá trình phức tạp chuyển đổi bề mặt nhôm nguyên bản thành cấu trúc dạng lỗ xốp của oxit nhôm. Cấu trúc lỗ xốp sau đó có thể được phủ kín bằng các chất hóa học khác nhau để thêm các đặc tính bổ sung của nó.
Lớp anodized hoàn chỉnh có tác dung cải thiện khả năng bảo vệ chống ăn mòn, mài mòn của các chi tiết, tăng cường đáng kể độ cứng so với vật liệu nhôm nguyên bản. Ngoài ra, cấu trúc lỗ xốp cũng thuận lợi để hoàn thiện tạo ra nhiều loại màu sắc khác nhau theo nhu cầu của người dùng, điều này giúp làm tăng them khả năng ứng dụng rộng rãi của nhôm anodizing trong cuộc sống.
AT COATING cung cấp nhiều loại kỹ thuật anốt khác nhau, với mỗi kỹ thuật được điều chỉnh để cung cấp các đặc tính khác nhau, bao gồm:
ANODIZING TRẮNG (decorative, clear)
Soft anodizing per mil-a-8625-type ii, class 1, no dye
ĐẶC ĐIỂM TÍNH C HẤT |
þ Nhôm sau quá trình anod được tăng cường độ cứng, cải thiện ngoại quan & màu sắc theo ý muốn, khả năng chống ăn mòn cao. |
þ Độ dày lớp mạ (lỗ xốp anod) thông thường được kiểm soát 2-10µ tuỳ theo yêu cầu dung sai & độ sáng của chi tiết. |
Nội dung | Áp dụng |
Độ dày tiêu chuẩn | 3-5µ |
Kiểm soát độ dày & dung sai lỗ GO/NOGO: | Có. [< 5-10µ] |
Kiểm soát đồng đều màu sắc (matrix color) | Có. [Soi màu theo mẫu gốc khách hàng] |
Tiêu chuẩn áp dụng: | ASTM per Mil-a-8625 Type II, Class 1 clear/ ROHS |
Kích thước có thể nhận anod trắng | : 2000x1000x20 mm |
: Kích thước lớn hơn, liên hệ cụ thể. | |
þThời gian hoàn thiện/ báo giá | : Thoả thuận. |
VẬT LIỆU ÁP DỤNG
AL 5052
AL 6061/6063
AL 7075/7071
Có bắn cát
ANODIZING COLOR (decorative, Color)
Soft anodizing per mil-a-8625-type II, class 2, dyed
Nội dung | Áp dụng |
Độ dày anod tiêu chuẩn | 12-15µ |
Kiểm soát độ dày & dung sai lỗ GO/NOGO: | Có. [< 5-10µ] |
Kiểm soát đồng đều màu sắc (matrix color) | Có. [Soi màu theo mẫu gốc khách hàng] |
Tiêu chuẩn áp dụng | :ASTM per Mil-a-8625 Type II, Class 2, color / ROHS |
Kích thước có thể nhận anod trắng | : 600x500x20 mm |
: Kích thước lớn hơn, liên hệ cụ thể. | |
Thời gian hoàn thiện/ báo giá | : Thoả thuận. |
VẬT LIỆU ÁP DỤNG
AL 5052
AL 6061/6063
AL 7075/7071
Có bắn cát
HARD ANODIZING (TECHNICAL)
Hard anodizing per mil-a-8625-type III, class 2, dyed
Nội dung | Áp dụng |
Độ dày tiêu chuẩn | 30-50µ |
Kiểm soát độ dày & dung sai lỗ GO/NOGO: | Có. [< 5-10µ] |
Kiểm soát đồng đều màu sắc (matrix color) | Có. [Soi màu theo mẫu gốc khách hàng] |
Tiêu chuẩn áp dụng: | ASTM per Mil-a-8625 Type II, Class 2, color / ROHS |
Kích thước có thể nhận anod trắng | : 600x500x20 mm |
: Kích thước lớn hơn, liên hệ cụ thể. | |
Thời gian hoàn thiện/ báo giá | : Thoả thuận. |
VẬT LIỆU ÁP DỤNG
AL 5052
AL 6061/6063
AL 7075/7071
Có bắn cát